khảo cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo cổ+ verb
- to study antiquities
- khảo cổ học
archaeology
- khảo cổ học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo cổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khảo cổ":
khảo cổ khảo của khảo cứu khó chịu khó chơi khó coi khổ chủ khổ cực - Những từ có chứa "khảo cổ":
khảo cổ khảo cổ học - Những từ có chứa "khảo cổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 626